(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preeminent position
C1

preeminent position

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị trí hàng đầu vị trí thống trị vị trí dẫn đầu vị thế tối cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preeminent position'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vị trí quan trọng nhất, quyền lực nhất hoặc được kính trọng nhất.

Definition (English Meaning)

The most important, powerful, or respected position.

Ví dụ Thực tế với 'Preeminent position'

  • "The company holds a preeminent position in the global market."

    "Công ty giữ một vị trí hàng đầu trên thị trường toàn cầu."

  • "The university has achieved a preeminent position in research."

    "Trường đại học đã đạt được một vị trí hàng đầu trong nghiên cứu."

  • "She is in a preeminent position to influence policy."

    "Cô ấy đang ở một vị trí hàng đầu để ảnh hưởng đến chính sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preeminent position'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leading position(vị trí dẫn đầu)
dominant position(vị trí thống trị)
foremost position(vị trí hàng đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor position(vị trí thứ yếu)
subordinate position(vị trí cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

influence(sự ảnh hưởng)
authority(quyền lực)
leadership(khả năng lãnh đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Preeminent position'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự vượt trội và vị trí dẫn đầu so với những người khác. Nó không chỉ đơn thuần là 'important' (quan trọng) mà còn mang ý nghĩa 'supreme' (tối cao) hoặc 'leading' (dẫn đầu). Thường được sử dụng để mô tả các cá nhân, tổ chức, hoặc ý tưởng có ảnh hưởng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

* **in**: Chỉ lĩnh vực mà vị trí đó nổi bật (e.g., "in the field of science").
* **within**: Chỉ phạm vi hoặc tổ chức mà vị trí đó chiếm ưu thế (e.g., "within the company").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preeminent position'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)