leading position
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leading position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vị trí có thẩm quyền hoặc sự thống trị; vị trí quan trọng hoặc thành công nhất trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.
Definition (English Meaning)
A position of authority or dominance; the most important or successful position in a particular field or industry.
Ví dụ Thực tế với 'Leading position'
-
"She holds a leading position in the global pharmaceutical industry."
"Cô ấy nắm giữ một vị trí hàng đầu trong ngành dược phẩm toàn cầu."
-
"The company aims to achieve a leading position in the market."
"Công ty đặt mục tiêu đạt được vị trí dẫn đầu trên thị trường."
-
"He resigned from his leading position due to health reasons."
"Ông ấy đã từ chức khỏi vị trí lãnh đạo vì lý do sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leading position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: position
- Verb: lead
- Adjective: leading
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leading position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường ám chỉ một vai trò hoặc chức vụ mà người đảm nhận có tầm ảnh hưởng lớn và khả năng định hướng. Nó khác với 'managerial position' (vị trí quản lý) ở chỗ 'leading position' nhấn mạnh khả năng dẫn dắt và tạo ra sự thay đổi, trong khi 'managerial position' tập trung vào việc điều hành và duy trì hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà vị trí đó thuộc về (e.g., 'a leading position in the technology sector'). 'within' dùng để chỉ phạm vi hẹp hơn, ví dụ một công ty (e.g., 'a leading position within the company'). 'on' có thể dùng để chỉ một bảng xếp hạng hoặc danh sách (e.g., 'a leading position on the list of top companies').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leading position'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She held a leading position in the company last year.
|
Cô ấy nắm giữ một vị trí lãnh đạo trong công ty năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't lead the team to victory last season.
|
Anh ấy đã không dẫn dắt đội đến chiến thắng mùa trước. |
| Nghi vấn |
Was her position leading to any significant changes?
|
Vị trí của cô ấy có dẫn đến bất kỳ thay đổi đáng kể nào không? |