preemptively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preemptively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chủ động để ngăn chặn hoặc đón đầu một điều gì đó, đặc biệt là để ngăn chặn một cuộc tấn công bằng cách vô hiệu hóa đối phương.
Definition (English Meaning)
Serving or intended to preempt or forestall something, especially to prevent an attack by disabling the enemy.
Ví dụ Thực tế với 'Preemptively'
-
"The company acted preemptively to protect its market share."
"Công ty đã hành động một cách chủ động để bảo vệ thị phần của mình."
-
"The government launched a preemptive strike."
"Chính phủ đã tiến hành một cuộc tấn công phủ đầu."
-
"He preemptively resigned to avoid being fired."
"Anh ta đã chủ động từ chức để tránh bị sa thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preemptively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: preemptively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preemptively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, quân sự và kinh doanh để mô tả hành động được thực hiện trước để ngăn chặn một hành động hoặc sự kiện tiềm tàng tiêu cực. Nó mang sắc thái của sự chủ động và đôi khi có thể ngụ ý tính gây tranh cãi, vì hành động có thể được coi là xâm phạm hoặc không cần thiết nếu mối đe dọa không trở thành hiện thực. So với 'proactively' (chủ động), 'preemptively' nhấn mạnh việc ngăn chặn một mối đe dọa sắp xảy ra hơn là chỉ đơn thuần cải thiện tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Preemptively against' được dùng để chỉ hành động được thực hiện để ngăn chặn một điều gì đó xảy ra, như trong 'They acted preemptively against the potential threat'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preemptively'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company acted preemptively to avoid the potential crisis.
|
Công ty đã hành động trước để tránh cuộc khủng hoảng tiềm ẩn. |
| Phủ định |
The government didn't act preemptively, and the situation worsened.
|
Chính phủ đã không hành động trước, và tình hình trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Did the negotiator act preemptively to secure the deal?
|
Người đàm phán đã hành động trước để đảm bảo thỏa thuận phải không? |