preliminary draft
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preliminary draft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính chất sơ bộ, chuẩn bị, giới thiệu hoặc dẫn nhập cho một cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
Coming before and usually leading up to something else; introductory or preparatory.
Ví dụ Thực tế với 'Preliminary draft'
-
"The preliminary findings suggest a correlation between diet and health."
"Những phát hiện sơ bộ cho thấy có sự tương quan giữa chế độ ăn uống và sức khỏe."
-
"We need to submit a preliminary draft of the proposal by Friday."
"Chúng ta cần nộp một bản nháp sơ bộ của đề xuất trước thứ Sáu."
-
"The committee reviewed the preliminary draft and provided feedback."
"Ủy ban đã xem xét bản nháp sơ bộ và đưa ra phản hồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preliminary draft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: draft
- Adjective: preliminary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preliminary draft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'preliminary' thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn ban đầu hoặc chuẩn bị cho một quá trình hoặc sự kiện quan trọng hơn. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và chưa hoàn thiện của cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preliminary draft'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had the preliminary draft, I would revise it immediately.
|
Nếu tôi có bản nháp sơ bộ, tôi sẽ sửa nó ngay lập tức. |
| Phủ định |
If she didn't have a preliminary draft ready, she wouldn't be able to present the proposal today.
|
Nếu cô ấy không có bản nháp sơ bộ nào sẵn sàng, cô ấy sẽ không thể trình bày đề xuất hôm nay. |
| Nghi vấn |
Would they submit the final version if they had a better preliminary draft?
|
Liệu họ có nộp phiên bản cuối cùng nếu họ có một bản nháp sơ bộ tốt hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She submitted a preliminary draft of her proposal to the committee.
|
Cô ấy đã nộp một bản nháp sơ bộ của đề xuất của mình cho ủy ban. |
| Phủ định |
Didn't they review the preliminary draft before the deadline?
|
Họ đã không xem xét bản nháp sơ bộ trước thời hạn sao? |
| Nghi vấn |
Is this the preliminary draft you were working on?
|
Đây có phải là bản nháp sơ bộ mà bạn đã làm việc không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had finished the preliminary draft yesterday.
|
Tôi ước tôi đã hoàn thành bản nháp sơ bộ ngày hôm qua. |
| Phủ định |
If only I hadn't started writing the preliminary draft so late!
|
Giá mà tôi đã không bắt đầu viết bản nháp sơ bộ muộn như vậy! |
| Nghi vấn |
Do you wish you could skip the preliminary draft stage altogether?
|
Bạn có ước bạn có thể bỏ qua giai đoạn bản nháp sơ bộ hoàn toàn không? |