preparations
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preparations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những việc được thực hiện để chuẩn bị cho điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The things that are done to prepare for something.
Ví dụ Thực tế với 'Preparations'
-
"The team is making preparations for the upcoming competition."
"Đội đang thực hiện các công tác chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới."
-
"Wedding preparations are underway."
"Việc chuẩn bị cho đám cưới đang được tiến hành."
-
"We are in the final stages of preparations."
"Chúng tôi đang ở giai đoạn cuối của quá trình chuẩn bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preparations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preparations
- Verb: prepare
- Adjective: preparatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preparations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng ở dạng số nhiều. Thể hiện một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện để sẵn sàng cho một sự kiện, nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể. Khác với 'preparation' (số ít) thường chỉ quá trình chuẩn bị nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Preparations for': chuẩn bị cho cái gì (ví dụ: 'preparations for the party'). 'In preparation': trong quá trình chuẩn bị (ví dụ: 'in preparation for the meeting').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preparations'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team made thorough preparations for the upcoming competition.
|
Đội đã thực hiện những sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc thi sắp tới. |
| Phủ định |
There were no preparations made for the unexpected guests.
|
Không có sự chuẩn bị nào được thực hiện cho những vị khách không mời mà đến. |
| Nghi vấn |
Are the preparations for the conference going according to plan?
|
Việc chuẩn bị cho hội nghị có đang diễn ra theo đúng kế hoạch không? |