(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preparations
B1

preparations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công tác chuẩn bị sự chuẩn bị những sự chuẩn bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preparations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những việc được thực hiện để chuẩn bị cho điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The things that are done to prepare for something.

Ví dụ Thực tế với 'Preparations'

  • "The team is making preparations for the upcoming competition."

    "Đội đang thực hiện các công tác chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới."

  • "Wedding preparations are underway."

    "Việc chuẩn bị cho đám cưới đang được tiến hành."

  • "We are in the final stages of preparations."

    "Chúng tôi đang ở giai đoạn cuối của quá trình chuẩn bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preparations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Preparations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng ở dạng số nhiều. Thể hiện một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện để sẵn sàng cho một sự kiện, nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể. Khác với 'preparation' (số ít) thường chỉ quá trình chuẩn bị nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Preparations for': chuẩn bị cho cái gì (ví dụ: 'preparations for the party'). 'In preparation': trong quá trình chuẩn bị (ví dụ: 'in preparation for the meeting').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preparations'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team made thorough preparations for the upcoming competition.
Đội đã thực hiện những sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc thi sắp tới.
Phủ định
There were no preparations made for the unexpected guests.
Không có sự chuẩn bị nào được thực hiện cho những vị khách không mời mà đến.
Nghi vấn
Are the preparations for the conference going according to plan?
Việc chuẩn bị cho hội nghị có đang diễn ra theo đúng kế hoạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)