(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presaged
C1

presaged

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

báo trước báo hiệu cho thấy trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presaged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được báo trước hoặc báo hiệu bởi điều gì đó; được dự đoán.

Definition (English Meaning)

Indicated or foreshadowed by something; predicted.

Ví dụ Thực tế với 'Presaged'

  • "The economic recession was presaged by a sharp decline in consumer spending."

    "Cuộc suy thoái kinh tế đã được báo trước bởi sự sụt giảm mạnh trong chi tiêu tiêu dùng."

  • "His sudden departure was presaged by rumors of disagreements with the board."

    "Sự ra đi đột ngột của anh ấy đã được báo trước bởi những tin đồn về sự bất đồng với hội đồng quản trị."

  • "The increase in unemployment presaged social unrest."

    "Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp đã báo trước tình trạng bất ổn xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presaged'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

followed(theo sau)

Từ liên quan (Related Words)

omen(điềm báo)
prognosticate(tiên đoán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Lịch sử Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Presaged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'presaged' thường mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh vào việc một dấu hiệu hoặc sự kiện trong quá khứ đã cho thấy trước một sự kiện quan trọng hoặc thường là tiêu cực trong tương lai. Nó khác với 'predicted' ở chỗ 'predicted' đơn giản chỉ là dự đoán, trong khi 'presaged' hàm ý có một dấu hiệu báo trước rõ ràng. Ví dụ, 'The dark clouds presaged a storm' (Mây đen báo hiệu một cơn bão) ngụ ý rằng mây đen không chỉ đơn thuần là dự báo mưa mà còn là một dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy một cơn bão sắp đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng giới từ 'by', nó thường chỉ ra cái gì *đã* báo trước điều gì. Ví dụ: 'The drop in sales was presaged by a decrease in customer satisfaction' (Doanh số giảm được báo trước bởi sự sụt giảm sự hài lòng của khách hàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presaged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)