(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ press releases
B2

press releases

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông cáo báo chí thông tin báo chí cáo chí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Press releases'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông cáo báo chí, bản tin chính thức do các tổ chức phát hành cho báo chí, tạp chí và các phương tiện truyền thông tin tức khác.

Definition (English Meaning)

Official statements that organizations issue to newspapers, magazines, and other news media.

Ví dụ Thực tế với 'Press releases'

  • "The company issued a press release about its new partnership."

    "Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí về mối quan hệ đối tác mới của mình."

  • "The press release announced the launch of their new software."

    "Thông cáo báo chí đã thông báo về việc ra mắt phần mềm mới của họ."

  • "I read a press release about the upcoming conference."

    "Tôi đã đọc một thông cáo báo chí về hội nghị sắp tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Press releases'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Quan hệ công chúng

Ghi chú Cách dùng 'Press releases'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thông cáo báo chí thường được sử dụng để thông báo về các sự kiện, sản phẩm mới, thay đổi trong công ty hoặc các thông tin quan trọng khác. Mục đích chính là thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng. Cần phân biệt với 'news article' (bài báo), được viết bởi nhà báo sau khi thu thập thông tin, và 'advertisement' (quảng cáo), được trả tiền để đăng tải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

‘on’ thường dùng để chỉ chủ đề chính của thông cáo báo chí (ví dụ: a press release on the new product). ‘about’ cũng có nghĩa tương tự, đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Press releases'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)