(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ price maker
C1

price maker

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người định giá nhà tạo lập giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price maker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công ty có đủ sức mạnh thị trường để ảnh hưởng đến giá thị trường của một hàng hóa hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

A company that has enough market power to influence the market price of a good or service.

Ví dụ Thực tế với 'Price maker'

  • "Microsoft is often considered a price maker in the market for operating systems."

    "Microsoft thường được coi là một nhà tạo lập giá trong thị trường hệ điều hành."

  • "A price maker can maximize its profits by producing where marginal cost equals marginal revenue."

    "Một nhà tạo lập giá có thể tối đa hóa lợi nhuận của mình bằng cách sản xuất ở nơi chi phí cận biên bằng doanh thu cận biên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Price maker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: price maker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Price maker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'price maker' trái ngược với 'price taker'. 'Price maker' thường xuất hiện trong các thị trường độc quyền hoặc độc quyền nhóm, nơi một số ít công ty lớn kiểm soát phần lớn thị trường. Họ có thể đặt giá cao hơn chi phí cận biên mà không lo mất toàn bộ khách hàng, vì có ít hoặc không có sự thay thế nào cho sản phẩm của họ. Tuy nhiên, ngay cả 'price maker' cũng bị giới hạn bởi cầu thị trường. Giá quá cao có thể làm giảm đáng kể doanh số bán hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Price maker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)