price taker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price taker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cá nhân hoặc công ty phải chấp nhận mức giá thị trường hiện hành, thiếu thị phần để tự mình ảnh hưởng đến giá thị trường.
Definition (English Meaning)
An individual or company that must accept prevailing prices in a market, lacking the market share to influence market price on its own.
Ví dụ Thực tế với 'Price taker'
-
"In a perfectly competitive market, each firm is a price taker."
"Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, mỗi công ty là một người chấp nhận giá."
-
"Small farmers are often price takers, as they have little control over the prices they receive for their crops."
"Những người nông dân nhỏ thường là người chấp nhận giá, vì họ có ít quyền kiểm soát đối với giá mà họ nhận được cho cây trồng của mình."
-
"In a monopoly, the company is a price maker, whereas in perfect competition, the companies are price takers."
"Trong một thị trường độc quyền, công ty là người định giá, trong khi ở thị trường cạnh tranh hoàn hảo, các công ty là người chấp nhận giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Price taker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: price taker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Price taker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thị trường cạnh tranh hoàn hảo, nơi có rất nhiều người mua và người bán, và không ai trong số họ có thể đơn phương ảnh hưởng đến giá cả. Ngược lại với 'price maker' (người định giá). 'Price taker' hoàn toàn phụ thuộc vào động thái thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a market': đề cập đến việc là một phần của thị trường mà giá cả được chấp nhận. 'on the market': ám chỉ sự có mặt trên thị trường, nơi giá cả được hình thành.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Price taker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.