(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ price spread
C1

price spread

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chênh lệch giá biên độ giá spread giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price spread'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một tài sản hoặc chứng khoán.

Definition (English Meaning)

The difference between the buying and selling price of an asset or security.

Ví dụ Thực tế với 'Price spread'

  • "The price spread on this bond is very tight, indicating high liquidity."

    "Spread giá trên trái phiếu này rất hẹp, cho thấy tính thanh khoản cao."

  • "A wide price spread can make it difficult to execute profitable trades."

    "Một spread giá rộng có thể gây khó khăn trong việc thực hiện các giao dịch có lợi nhuận."

  • "The broker profits from the price spread by buying low and selling high."

    "Nhà môi giới kiếm lợi nhuận từ spread giá bằng cách mua giá thấp và bán giá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Price spread'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: price spread
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bid-ask spread(chênh lệch giá mua bán)
market spread(spread thị trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

volatility(biến động) liquidity(thanh khoản)
trading volume(khối lượng giao dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Price spread'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao dịch tài chính, đặc biệt là trong thị trường chứng khoán, hàng hóa, và ngoại hối. 'Price spread' cho thấy mức lợi nhuận tiềm năng cho nhà giao dịch (nếu họ mua và bán thành công) hoặc chi phí giao dịch (nếu họ cần mua hoặc bán ngay lập tức). Spread hẹp thường biểu thị tính thanh khoản cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'the price spread in this stock is narrow' (spread trong cổ phiếu này hẹp) ; 'the impact on the price spread' (tác động lên spread giá)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Price spread'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)