price spread
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price spread'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một tài sản hoặc chứng khoán.
Definition (English Meaning)
The difference between the buying and selling price of an asset or security.
Ví dụ Thực tế với 'Price spread'
-
"The price spread on this bond is very tight, indicating high liquidity."
"Spread giá trên trái phiếu này rất hẹp, cho thấy tính thanh khoản cao."
-
"A wide price spread can make it difficult to execute profitable trades."
"Một spread giá rộng có thể gây khó khăn trong việc thực hiện các giao dịch có lợi nhuận."
-
"The broker profits from the price spread by buying low and selling high."
"Nhà môi giới kiếm lợi nhuận từ spread giá bằng cách mua giá thấp và bán giá cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Price spread'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: price spread
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Price spread'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao dịch tài chính, đặc biệt là trong thị trường chứng khoán, hàng hóa, và ngoại hối. 'Price spread' cho thấy mức lợi nhuận tiềm năng cho nhà giao dịch (nếu họ mua và bán thành công) hoặc chi phí giao dịch (nếu họ cần mua hoặc bán ngay lập tức). Spread hẹp thường biểu thị tính thanh khoản cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the price spread in this stock is narrow' (spread trong cổ phiếu này hẹp) ; 'the impact on the price spread' (tác động lên spread giá)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Price spread'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.