trading volume
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trading volume'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số lượng cổ phiếu hoặc hợp đồng được trao đổi giữa người mua và người bán của một chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định.
Definition (English Meaning)
The total number of shares or contracts exchanged between buyers and sellers of a security during a given period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Trading volume'
-
"The trading volume of Tesla shares surged after the company announced record earnings."
"Khối lượng giao dịch cổ phiếu Tesla tăng mạnh sau khi công ty công bố lợi nhuận kỷ lục."
-
"High trading volume often accompanies significant price movements."
"Khối lượng giao dịch cao thường đi kèm với các biến động giá đáng kể."
-
"Analysts use trading volume to confirm the strength of market trends."
"Các nhà phân tích sử dụng khối lượng giao dịch để xác nhận sức mạnh của xu hướng thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trading volume'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trading volume
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trading volume'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thể hiện mức độ hoạt động của một thị trường hoặc một chứng khoán cụ thể. Khối lượng giao dịch cao thường cho thấy sự quan tâm lớn, trong khi khối lượng giao dịch thấp có thể chỉ ra sự thiếu quan tâm hoặc sự không chắc chắn. Nó là một chỉ số quan trọng để các nhà giao dịch và nhà phân tích đánh giá sức mạnh của một xu hướng và xác định các điểm vào và ra tiềm năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian cụ thể (e.g., 'trading volume in the last hour'). ‘Of’ được dùng để chỉ khối lượng giao dịch của một chứng khoán cụ thể (e.g., 'trading volume of Apple stock'). ‘On’ được dùng để chỉ khối lượng giao dịch trên một sàn giao dịch cụ thể (e.g., 'trading volume on the NYSE').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trading volume'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.