(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ basic commodity
B2

basic commodity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hàng hóa cơ bản mặt hàng cơ bản hàng hóa thiết yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basic commodity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sản phẩm nông nghiệp hoặc nguyên liệu thô cơ bản có thể được mua bán, chẳng hạn như cà phê, lúa mì hoặc dầu thô. Nó cơ bản theo nghĩa là nền tảng và không được chế biến nhiều.

Definition (English Meaning)

A primary agricultural product or raw material that can be bought and sold, such as coffee, wheat, or crude oil. It is basic in the sense that it is fundamental and not heavily processed.

Ví dụ Thực tế với 'Basic commodity'

  • "Crude oil is a basic commodity traded on global markets."

    "Dầu thô là một hàng hóa cơ bản được giao dịch trên thị trường toàn cầu."

  • "The price of basic commodities like wheat and corn has been rising."

    "Giá của các mặt hàng cơ bản như lúa mì và ngô đang tăng lên."

  • "Investing in basic commodities can be a hedge against inflation."

    "Đầu tư vào hàng hóa cơ bản có thể là một biện pháp phòng ngừa lạm phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Basic commodity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raw material(nguyên liệu thô)
primary product(sản phẩm sơ cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Basic commodity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, thương mại và tài chính để mô tả hàng hóa thiết yếu có vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và nền kinh tế nói chung. Nó nhấn mạnh tính chất cơ bản, thiết yếu của hàng hóa, khác với các sản phẩm chế biến phức tạp hay dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Basic commodity'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Rice is a basic commodity in many Asian countries.
Gạo là một mặt hàng thiết yếu ở nhiều nước châu Á.
Phủ định
Luxury cars are not a basic commodity for most people.
Xe hơi sang trọng không phải là một mặt hàng thiết yếu đối với hầu hết mọi người.
Nghi vấn
Are basic commodities like food and water becoming more expensive?
Các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm và nước có đang trở nên đắt đỏ hơn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sugar was a basic commodity in the colonies, driving much of the trade.
Đường là một mặt hàng cơ bản ở các thuộc địa, thúc đẩy phần lớn thương mại.
Phủ định
Basic commodities were not always readily available during the war.
Các mặt hàng cơ bản không phải lúc nào cũng có sẵn trong thời chiến.
Nghi vấn
Did the price of basic commodities rise significantly last year?
Giá của các mặt hàng cơ bản có tăng đáng kể vào năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)