(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ printing ink
B1

printing ink

noun

Nghĩa tiếng Việt

mực in
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Printing ink'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mực in, một chất lỏng hoặc bột nhão có màu được sử dụng cho in ấn.

Definition (English Meaning)

A colored fluid or paste used for printing.

Ví dụ Thực tế với 'Printing ink'

  • "The printing ink used in this magazine is soy-based."

    "Mực in được sử dụng trong tạp chí này là mực gốc đậu nành."

  • "The company specializes in manufacturing printing ink."

    "Công ty chuyên sản xuất mực in."

  • "Different types of printing ink are used for different printing processes."

    "Các loại mực in khác nhau được sử dụng cho các quy trình in khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Printing ink'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: printing ink
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ink(mực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

printer(máy in)
paper(giấy)
offset printing(in offset)

Lĩnh vực (Subject Area)

In ấn

Ghi chú Cách dùng 'Printing ink'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mực in là một thuật ngữ chung để chỉ các loại mực được sử dụng trong nhiều quy trình in khác nhau, chẳng hạn như in offset, in ống đồng, in lụa, in flexo và in kỹ thuật số. Thành phần của mực in thay đổi tùy thuộc vào quy trình in và vật liệu cần in. Nó khác với mực viết (writing ink) chủ yếu về độ nhớt và thành phần để phù hợp với các kỹ thuật in khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường được sử dụng để mô tả vật liệu được in bằng mực in: 'The image was printed with printing ink.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Printing ink'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)