image carrier
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Image carrier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần trong hệ thống in ấn hoặc sao chụp, có chức năng giữ hình ảnh sẽ được chuyển lên vật liệu in cuối cùng (ví dụ: giấy).
Definition (English Meaning)
A component in a printing or copying system that holds the image to be transferred to the final substrate (e.g., paper).
Ví dụ Thực tế với 'Image carrier'
-
"The photoreceptor drum acts as the image carrier in a laser printer."
"Trống cảm quang hoạt động như một bộ phận mang hình ảnh trong máy in laser."
-
"The quality of the image carrier greatly affects the final print resolution."
"Chất lượng của bộ phận mang hình ảnh ảnh hưởng lớn đến độ phân giải bản in cuối cùng."
-
"Maintenance of the image carrier is crucial for optimal printing performance."
"Việc bảo trì bộ phận mang hình ảnh là rất quan trọng để có hiệu suất in ấn tối ưu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Image carrier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: image carrier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Image carrier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'image carrier' thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, liên quan đến các thiết bị in ấn, sao chụp, hoặc các công nghệ tạo ảnh khác. Nó ám chỉ vật liệu hoặc bộ phận mang hình ảnh tạm thời trước khi hình ảnh đó được chuyển sang vật liệu cuối cùng. Ví dụ, trong máy photocopy, trống từ (photoreceptor drum) là một image carrier. Cần phân biệt với các thuật ngữ chung chung hơn như 'medium' (phương tiện) hoặc 'support' (vật liệu đỡ), vì 'image carrier' có chức năng cụ thể là *mang* hình ảnh, không chỉ đơn thuần là vật liệu để in lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Image carrier on...' chỉ vị trí hình ảnh nằm trên bộ phận mang hình ảnh. 'Image carrier in...' chỉ việc một thành phần cụ thể hoạt động như bộ phận mang hình ảnh trong một hệ thống lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Image carrier'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The printing press, which is a crucial image carrier, revolutionized the dissemination of information.
|
Máy in, một thiết bị mang hình ảnh quan trọng, đã cách mạng hóa việc phổ biến thông tin. |
| Phủ định |
This technology, which is not an image carrier, focuses on audio processing.
|
Công nghệ này, cái mà không phải là một thiết bị mang hình ảnh, tập trung vào xử lý âm thanh. |
| Nghi vấn |
Is the photographic film, which functions as an image carrier, still widely used in the digital age?
|
Phim ảnh, cái mà hoạt động như một thiết bị mang hình ảnh, vẫn còn được sử dụng rộng rãi trong thời đại kỹ thuật số này không? |