(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prized
B2

prized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quý giá được trân trọng yêu quý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đánh giá cao, trân trọng, yêu quý.

Definition (English Meaning)

Highly valued or cherished.

Ví dụ Thực tế với 'Prized'

  • "His prized possession was a vintage guitar."

    "Tài sản quý giá nhất của anh ấy là một cây đàn guitar cổ."

  • "The museum displays a collection of prized artifacts."

    "Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các hiện vật quý giá."

  • "Her prized skill is her ability to listen empathetically."

    "Kỹ năng quý giá của cô ấy là khả năng lắng nghe một cách thấu cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: prize
  • Adjective: prized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Prized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prized' thường được dùng để mô tả những vật phẩm, phẩm chất hoặc mối quan hệ có giá trị lớn về mặt tinh thần, tình cảm hơn là giá trị vật chất. Nó nhấn mạnh sự quý báu và tầm quan trọng của đối tượng được miêu tả. Khác với 'valuable' chỉ giá trị chung, 'prized' mang sắc thái tình cảm, trân trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)