prized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được đánh giá cao, trân trọng, yêu quý.
Ví dụ Thực tế với 'Prized'
-
"His prized possession was a vintage guitar."
"Tài sản quý giá nhất của anh ấy là một cây đàn guitar cổ."
-
"The museum displays a collection of prized artifacts."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các hiện vật quý giá."
-
"Her prized skill is her ability to listen empathetically."
"Kỹ năng quý giá của cô ấy là khả năng lắng nghe một cách thấu cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prize
- Adjective: prized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prized' thường được dùng để mô tả những vật phẩm, phẩm chất hoặc mối quan hệ có giá trị lớn về mặt tinh thần, tình cảm hơn là giá trị vật chất. Nó nhấn mạnh sự quý báu và tầm quan trọng của đối tượng được miêu tả. Khác với 'valuable' chỉ giá trị chung, 'prized' mang sắc thái tình cảm, trân trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.