(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ probabilistic system
C1

probabilistic system

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống xác suất hệ thống dựa trên xác suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probabilistic system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống mà hành vi của nó không mang tính tất định mà được điều khiển bởi các phân phối xác suất. Kết quả của nó không thể dự đoán một cách chắc chắn mà có thể được mô tả bằng xác suất.

Definition (English Meaning)

A system whose behavior is not deterministic but rather governed by probability distributions. Its outcomes are not predictable with certainty but can be described in terms of probabilities.

Ví dụ Thực tế với 'Probabilistic system'

  • "Markov chains are often used to model probabilistic systems."

    "Chuỗi Markov thường được sử dụng để mô hình hóa các hệ thống xác suất."

  • "The weather forecasting model is a probabilistic system that predicts the likelihood of different weather conditions."

    "Mô hình dự báo thời tiết là một hệ thống xác suất dự đoán khả năng xảy ra của các điều kiện thời tiết khác nhau."

  • "Quantum mechanics describes the behavior of particles as a probabilistic system."

    "Cơ học lượng tử mô tả hành vi của các hạt như một hệ thống xác suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Probabilistic system'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Thống kê Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Probabilistic system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống xác suất đối lập với hệ thống tất định (deterministic system), nơi mà đầu vào xác định sẽ luôn cho ra đầu ra xác định. Trong hệ thống xác suất, ngay cả khi biết đầu vào, chúng ta chỉ có thể dự đoán khả năng xảy ra các kết quả khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Probabilistic system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)