probability function
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probability function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hàm toán học cung cấp xác suất xảy ra của các kết quả khác nhau có thể xảy ra đối với một biến ngẫu nhiên.
Definition (English Meaning)
A mathematical function that provides the probability of occurrence of different possible outcomes for a random variable.
Ví dụ Thực tế với 'Probability function'
-
"The probability function showed that the stock price was most likely to increase slightly."
"Hàm xác suất cho thấy rằng giá cổ phiếu có khả năng tăng nhẹ nhất."
-
"We need to choose the correct probability function to model this data."
"Chúng ta cần chọn hàm xác suất phù hợp để mô hình hóa dữ liệu này."
-
"The probability function is used to predict the likelihood of different outcomes."
"Hàm xác suất được sử dụng để dự đoán khả năng xảy ra của các kết quả khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Probability function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: probability function
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Probability function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hàm xác suất là một công cụ cơ bản trong thống kê, mô tả sự phân bố xác suất của một biến ngẫu nhiên. Nó khác với hàm khối xác suất (probability mass function - PMF) áp dụng cho các biến rời rạc và hàm mật độ xác suất (probability density function - PDF) áp dụng cho các biến liên tục. PMF cho biết xác suất biến ngẫu nhiên bằng một giá trị cụ thể, còn PDF cho biết xác suất biến ngẫu nhiên nằm trong một khoảng giá trị cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Probability function of’: Dùng để chỉ hàm xác suất của một biến ngẫu nhiên cụ thể. Ví dụ: The probability function of this random variable.
‘Probability function for’: Dùng để chỉ hàm xác suất được sử dụng cho một mục đích cụ thể hoặc một loại biến ngẫu nhiên. Ví dụ: A probability function for modelling stock prices.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Probability function'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The statistician had already defined the probability function before the experiment began.
|
Nhà thống kê đã định nghĩa hàm xác suất trước khi thí nghiệm bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not considered the probability function when they initially designed the model.
|
Họ đã không xem xét hàm xác suất khi họ thiết kế mô hình ban đầu. |
| Nghi vấn |
Had she studied the properties of the probability function before she started working on the project?
|
Cô ấy đã nghiên cứu các thuộc tính của hàm xác suất trước khi bắt đầu làm dự án chưa? |