process-oriented database
Tính từ ghép (Adjective Phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Process-oriented database'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở dữ liệu được thiết kế và cấu trúc để quản lý và hỗ trợ hiệu quả các quy trình nghiệp vụ, thay vì chỉ đơn thuần lưu trữ dữ liệu. Cấu trúc và chức năng của cơ sở dữ liệu được tối ưu hóa cho các luồng công việc quy trình.
Definition (English Meaning)
A database designed and structured to effectively manage and support business processes, rather than simply storing data. The database's structure and functionalities are optimized for process workflows.
Ví dụ Thực tế với 'Process-oriented database'
-
"The company implemented a process-oriented database to streamline its order fulfillment process."
"Công ty đã triển khai một cơ sở dữ liệu hướng quy trình để hợp lý hóa quy trình thực hiện đơn hàng."
-
"Using a process-oriented database allows the company to track each step of the customer order from placement to delivery."
"Việc sử dụng cơ sở dữ liệu hướng quy trình cho phép công ty theo dõi từng bước của đơn đặt hàng của khách hàng từ khi đặt hàng đến khi giao hàng."
-
"The new process-oriented database has significantly reduced processing time for insurance claims."
"Cơ sở dữ liệu hướng quy trình mới đã giảm đáng kể thời gian xử lý các yêu cầu bảo hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Process-oriented database'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: database
- Adjective: process-oriented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Process-oriented database'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với cơ sở dữ liệu truyền thống tập trung vào dữ liệu, 'process-oriented database' chú trọng vào việc hỗ trợ và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh. Nó thường tích hợp các công cụ quản lý quy trình nghiệp vụ (BPM) và có khả năng tự động hóa các tác vụ liên quan đến quy trình. Sự khác biệt chính nằm ở cách tổ chức dữ liệu và các chức năng được cung cấp để thao tác dữ liệu, tập trung vào các bước và giai đoạn của quy trình hơn là chỉ lưu trữ và truy xuất dữ liệu tĩnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' (dùng cho) chỉ mục đích hoặc đối tượng mà cơ sở dữ liệu hướng đến (ví dụ: "a process-oriented database for supply chain management"). 'in' (trong) chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà cơ sở dữ liệu được sử dụng (ví dụ: "process-oriented database in healthcare").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Process-oriented database'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.