workflow management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workflow management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình tự động hóa và quản lý một chuỗi các nhiệm vụ hoặc hoạt động cần được hoàn thành theo một thứ tự cụ thể để đạt được một kết quả kinh doanh cụ thể.
Definition (English Meaning)
The process of automating and managing a series of tasks or activities that need to be completed in a specific order to achieve a particular business outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Workflow management'
-
"Effective workflow management can significantly improve productivity."
"Quản lý quy trình làm việc hiệu quả có thể cải thiện đáng kể năng suất."
-
"The company implemented a new workflow management system to streamline its operations."
"Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý quy trình làm việc mới để hợp lý hóa các hoạt động của mình."
-
"Workflow management tools can help businesses automate repetitive tasks."
"Các công cụ quản lý quy trình làm việc có thể giúp các doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Workflow management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: workflow management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Workflow management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Workflow management liên quan đến việc thiết kế, mô hình hóa, thực hiện, kiểm soát và tối ưu hóa các quy trình công việc. Nó tập trung vào việc cải thiện hiệu quả, giảm thiểu lỗi và tăng năng suất. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, quản lý dự án và quản lý quy trình kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): Workflow management in a specific department. for (cho): Workflow management for a project.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Workflow management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.