(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profane drama
C1

profane drama

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kịch báng bổ kịch tục tĩu kịch thế tục vở kịch phỉ báng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profane drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Profane" có nghĩa là liên quan hoặc dành cho những gì không thiêng liêng hoặc thuộc kinh thánh; thế tục hơn là tôn giáo. "Drama" đề cập đến một vở kịch dành cho sân khấu, đài phát thanh hoặc truyền hình.

Definition (English Meaning)

"Profane" means relating or devoted to that which is not sacred or biblical; secular rather than religious. "Drama" refers to a play for theatre, radio, or television.

Ví dụ Thực tế với 'Profane drama'

  • "The play was criticized for its profane drama, which mocked religious figures."

    "Vở kịch bị chỉ trích vì nội dung kịch báng bổ, chế nhạo các nhân vật tôn giáo."

  • "Some modern playwrights are known for their use of profane drama to challenge societal norms."

    "Một số nhà viết kịch hiện đại được biết đến với việc sử dụng kịch báng bổ để thách thức các chuẩn mực xã hội."

  • "The university banned the performance due to concerns about its profane drama and potential to offend."

    "Trường đại học đã cấm buổi biểu diễn vì lo ngại về nội dung kịch báng bổ và khả năng gây xúc phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profane drama'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irreverent drama(kịch vô lễ)
blasphemous drama(kịch báng bổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

sacred drama(kịch thiêng liêng)
religious drama(kịch tôn giáo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Profane drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các tác phẩm kịch nghệ có nội dung báng bổ, xúc phạm đến những điều thiêng liêng, hoặc đơn giản là đề cập đến những khía cạnh trần tục, đời thường, không liên quan đến tôn giáo. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích, hoặc đơn giản là mô tả tính chất của tác phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profane drama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)