(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ professional work
B2

professional work

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

công việc chuyên môn việc làm chuyên nghiệp lao động chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional work'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công việc được thực hiện bởi một người được đào tạo và trả lương để làm việc đó, thường liên quan đến kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn.

Definition (English Meaning)

Work that is done by someone who is trained and paid to do it, often involving specialized knowledge or skills.

Ví dụ Thực tế với 'Professional work'

  • "She's looking for professional work in the field of finance."

    "Cô ấy đang tìm kiếm công việc chuyên môn trong lĩnh vực tài chính."

  • "He found professional work as a software engineer."

    "Anh ấy tìm được công việc chuyên môn là kỹ sư phần mềm."

  • "Completing the certification will allow her to perform professional work in that field."

    "Hoàn thành chứng nhận sẽ cho phép cô ấy thực hiện công việc chuyên môn trong lĩnh vực đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Professional work'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unskilled labor(lao động phổ thông)
manual labor(lao động chân tay)

Từ liên quan (Related Words)

career(sự nghiệp)
job(công việc)
occupation(nghề nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (áp dụng được trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Professional work'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất chuyên nghiệp, bài bản, đòi hỏi kỹ năng và trình độ nhất định. Nó khác với các công việc mang tính chất phổ thông, giản đơn hoặc mang tính chất cá nhân, phi chính thức. 'Professional work' thường được trả lương hoặc có các hình thức đền bù khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional work'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She handled the professional work very professionally yesterday.
Cô ấy đã xử lý công việc chuyên môn rất chuyên nghiệp ngày hôm qua.
Phủ định
He didn't approach the professional work with the necessary seriousness last week.
Anh ấy đã không tiếp cận công việc chuyên môn với sự nghiêm túc cần thiết vào tuần trước.
Nghi vấn
Did they complete the professional work on time?
Họ đã hoàn thành công việc chuyên môn đúng thời hạn phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's professional work earned them a prestigious award.
Công việc chuyên nghiệp của công ty đã mang về cho họ một giải thưởng danh giá.
Phủ định
The clients' professional work wasn't up to the required standards.
Công việc chuyên nghiệp của các khách hàng không đạt tiêu chuẩn yêu cầu.
Nghi vấn
Is it my boss's professional work that is responsible for the success?
Có phải công việc chuyên nghiệp của sếp tôi chịu trách nhiệm cho sự thành công?
(Vị trí vocab_tab4_inline)