(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skilled labor
B2

skilled labor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lao động có kỹ năng lực lượng lao động kỹ thuật nguồn nhân lực chất lượng cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skilled labor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực lượng lao động có kỹ năng chuyên môn hoặc khả năng đặc biệt. Thường được đối lập với lao động phổ thông (unskilled labor) không yêu cầu đào tạo đặc biệt.

Definition (English Meaning)

Workers who have specialized training or abilities. Often contrasted with unskilled labor which does not require special training.

Ví dụ Thực tế với 'Skilled labor'

  • "The company is facing a shortage of skilled labor."

    "Công ty đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng."

  • "The government is investing in programs to train skilled labor."

    "Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình đào tạo lao động có kỹ năng."

  • "Skilled labor is essential for a competitive economy."

    "Lao động có kỹ năng là yếu tố cần thiết cho một nền kinh tế cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skilled labor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: labor (động từ labour)
  • Adjective: skilled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

qualified workforce(lực lượng lao động có trình độ)
trained personnel(nhân sự được đào tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Skilled labor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này ám chỉ những người lao động đã trải qua quá trình đào tạo hoặc học tập để có được những kỹ năng cụ thể, cho phép họ thực hiện các công việc phức tạp và đòi hỏi chuyên môn cao. Ví dụ: thợ điện, kỹ sư, lập trình viên, y tá. Khác với 'manual labor' (lao động chân tay) bao gồm các công việc thể chất hơn là trí tuệ và 'unskilled labor' (lao động phổ thông) đòi hỏi ít hoặc không cần đào tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for demand for

‘in’: chỉ lĩnh vực chuyên môn (skilled labor in construction); ‘for’: chỉ mục đích sử dụng (skilled labor for a specific project); 'demand for': nhu cầu về lao động kỹ năng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skilled labor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)