prohibited accounts
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prohibited accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tài khoản bị cấm hoặc không được phép sử dụng.
Ví dụ Thực tế với 'Prohibited accounts'
-
"The company maintains a list of prohibited accounts to prevent fraudulent activities."
"Công ty duy trì một danh sách các tài khoản bị cấm để ngăn chặn các hoạt động gian lận."
-
"Using fake identities to create accounts is strictly prohibited."
"Việc sử dụng danh tính giả để tạo tài khoản bị nghiêm cấm."
-
"All prohibited accounts will be permanently closed."
"Tất cả các tài khoản bị cấm sẽ bị đóng vĩnh viễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prohibited accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prohibit
- Adjective: prohibited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prohibited accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, tài chính hoặc công nghệ thông tin, liên quan đến việc tuân thủ các quy định hoặc điều khoản dịch vụ. 'Prohibited' nhấn mạnh sự cấm đoán chính thức và có tính ràng buộc. So với 'restricted accounts' (tài khoản bị hạn chế), 'prohibited accounts' mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn, thường dẫn đến việc đóng tài khoản vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a ban on prohibited accounts' (lệnh cấm đối với các tài khoản bị cấm), 'prohibited from accessing the service' (bị cấm truy cập dịch vụ). Giới từ 'on' thường đi sau 'ban', thể hiện đối tượng bị cấm. Giới từ 'from' đi sau 'prohibited', thể hiện hành động bị cấm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prohibited accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.