(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prohibited accounts
B2

prohibited accounts

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản bị cấm tài khoản bị nghiêm cấm tài khoản bị đình chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prohibited accounts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tài khoản bị cấm hoặc không được phép sử dụng.

Definition (English Meaning)

Accounts that are forbidden or not allowed.

Ví dụ Thực tế với 'Prohibited accounts'

  • "The company maintains a list of prohibited accounts to prevent fraudulent activities."

    "Công ty duy trì một danh sách các tài khoản bị cấm để ngăn chặn các hoạt động gian lận."

  • "Using fake identities to create accounts is strictly prohibited."

    "Việc sử dụng danh tính giả để tạo tài khoản bị nghiêm cấm."

  • "All prohibited accounts will be permanently closed."

    "Tất cả các tài khoản bị cấm sẽ bị đóng vĩnh viễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prohibited accounts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

banned accounts(tài khoản bị cấm)
forbidden accounts(tài khoản bị nghiêm cấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

allowed accounts(tài khoản được phép)
permitted accounts(tài khoản được cho phép)

Từ liên quan (Related Words)

fraudulent activities(hoạt động gian lận)
account suspension(tạm ngưng tài khoản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tài chính Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Prohibited accounts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, tài chính hoặc công nghệ thông tin, liên quan đến việc tuân thủ các quy định hoặc điều khoản dịch vụ. 'Prohibited' nhấn mạnh sự cấm đoán chính thức và có tính ràng buộc. So với 'restricted accounts' (tài khoản bị hạn chế), 'prohibited accounts' mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn, thường dẫn đến việc đóng tài khoản vĩnh viễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

Ví dụ: 'a ban on prohibited accounts' (lệnh cấm đối với các tài khoản bị cấm), 'prohibited from accessing the service' (bị cấm truy cập dịch vụ). Giới từ 'on' thường đi sau 'ban', thể hiện đối tượng bị cấm. Giới từ 'from' đi sau 'prohibited', thể hiện hành động bị cấm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prohibited accounts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)