project appraisal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Project appraisal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình đánh giá giá trị hoặc giá trị tiềm năng của một dự án, thường bao gồm việc đánh giá có hệ thống các khía cạnh tài chính, kinh tế, xã hội và môi trường của nó.
Definition (English Meaning)
The process of assessing a project's potential value or worth, typically involving a systematic evaluation of its financial, economic, social, and environmental aspects.
Ví dụ Thực tế với 'Project appraisal'
-
"The thorough project appraisal revealed several potential risks that needed to be addressed."
"Việc thẩm định dự án kỹ lưỡng đã tiết lộ một số rủi ro tiềm ẩn cần được giải quyết."
-
"A detailed project appraisal is crucial before securing investment."
"Một thẩm định dự án chi tiết là rất quan trọng trước khi đảm bảo đầu tư."
-
"The project appraisal report highlighted the economic benefits of the new infrastructure."
"Báo cáo thẩm định dự án đã nêu bật những lợi ích kinh tế của cơ sở hạ tầng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Project appraisal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: project appraisal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Project appraisal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Project appraisal” nhấn mạnh tính chất đánh giá toàn diện và có hệ thống để đưa ra quyết định về việc có nên tiếp tục, điều chỉnh, hay hủy bỏ dự án. Nó khác với “project evaluation” ở chỗ “appraisal” thường diễn ra trước khi dự án bắt đầu, trong khi “evaluation” thường diễn ra trong hoặc sau khi dự án kết thúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Appraisal of': Liên quan đến việc đánh giá chính bản thân dự án. Ví dụ: The project appraisal of the new highway revealed several environmental concerns.
'Appraisal for': Liên quan đến mục đích hoặc lý do của việc đánh giá. Ví dụ: The project appraisal for funding purposes must be thorough.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Project appraisal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.