impact assessment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impact assessment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định những hậu quả trong tương lai của một hành động hiện tại hoặc được đề xuất.
Definition (English Meaning)
The process of identifying the future consequences of a current or proposed action.
Ví dụ Thực tế với 'Impact assessment'
-
"The company conducted an impact assessment before building the new factory."
"Công ty đã tiến hành đánh giá tác động trước khi xây dựng nhà máy mới."
-
"The impact assessment revealed several potential environmental risks."
"Đánh giá tác động đã tiết lộ một số rủi ro tiềm ẩn về môi trường."
-
"We need to carry out an impact assessment to determine the effects of the proposed legislation."
"Chúng ta cần thực hiện đánh giá tác động để xác định ảnh hưởng của dự luật được đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impact assessment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impact assessment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impact assessment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đánh giá tác động là một quá trình có hệ thống được sử dụng để xác định và đánh giá các tác động tiềm tàng của một dự án, chính sách, kế hoạch hoặc chương trình đối với môi trường, xã hội, sức khỏe và kinh tế. Nó bao gồm việc thu thập dữ liệu, dự đoán tác động, đánh giá tầm quan trọng của chúng và đưa ra các biện pháp giảm thiểu hoặc tăng cường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- assessment of': Đánh giá *của* cái gì (ví dụ: assessment of the risks). '- assessment on': Đánh giá *về/lên* cái gì (ví dụ: assessment on the environment).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impact assessment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.