projected self
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Projected self'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình ảnh về bản thân mà một người trình bày hoặc hy vọng trình bày cho người khác; một hình ảnh bản thân được lý tưởng hóa hoặc mong muốn mà một cá nhân tích cực cố gắng thể hiện.
Definition (English Meaning)
The image of oneself that one presents or hopes to present to others; an idealized or desired self-image that an individual actively tries to portray.
Ví dụ Thực tế với 'Projected self'
-
"Her projected self was one of confidence and success, although she privately struggled with insecurities."
"Hình ảnh mà cô ấy thể hiện ra là sự tự tin và thành công, mặc dù trong thâm tâm cô ấy phải vật lộn với sự bất an."
-
"Social media often encourages individuals to construct and maintain a carefully curated projected self."
"Mạng xã hội thường khuyến khích các cá nhân xây dựng và duy trì một 'projected self' được chọn lọc cẩn thận."
-
"The therapist helped the patient explore the differences between their projected self and their authentic self."
"Nhà trị liệu đã giúp bệnh nhân khám phá sự khác biệt giữa 'projected self' và 'authentic self' của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Projected self'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: projected self
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Projected self'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'projected self' liên quan đến cách một người cố gắng tạo ra một ấn tượng nhất định với người khác. Nó thường bao gồm việc che giấu những khía cạnh mà họ cho là không mong muốn và làm nổi bật những phẩm chất mà họ muốn người khác thấy. Khái niệm này khác với 'actual self' (bản thân thực tế) và 'ideal self' (bản thân lý tưởng). Trong khi 'actual self' là con người thật của một người, 'ideal self' là con người mà họ mong muốn trở thành. 'Projected self' là sự giao thoa giữa hai điều này, là cách một người cố gắng thể hiện bản thân để đạt được mục tiêu hoặc được chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'Projected self as...': Thể hiện bản thân như là...
* 'Projected self to...': Thể hiện bản thân với...
Ngữ pháp ứng dụng với 'Projected self'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.