projects
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Projects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các dự án: Một công việc được lên kế hoạch nhằm tìm kiếm thông tin về điều gì đó, tạo ra một cái gì đó mới hoặc cải thiện một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A planned piece of work that is designed to find information about something, to produce something new, or to improve something
Ví dụ Thực tế với 'Projects'
-
"The company is working on several research projects."
"Công ty đang thực hiện một vài dự án nghiên cứu."
-
"She manages multiple IT projects simultaneously."
"Cô ấy quản lý nhiều dự án CNTT cùng một lúc."
-
"The government has launched several projects to improve infrastructure."
"Chính phủ đã khởi động một số dự án để cải thiện cơ sở hạ tầng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Projects'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Projects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường liên quan đến một loạt các nhiệm vụ và có mục tiêu cụ thể. 'Project' thường được sử dụng để chỉ một sáng kiến hoặc một nỗ lực có thời hạn và nguồn lực nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on projects (làm việc trên các dự án cụ thể), in projects (tham gia vào các dự án), for projects (dành cho các dự án)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Projects'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.