prominent feature
Tính từ (prominent)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prominent feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nổi bật, dễ thấy; quan trọng; nổi tiếng.
Definition (English Meaning)
Standing out so as to be easily seen; important; well-known.
Ví dụ Thực tế với 'Prominent feature'
-
"The Eiffel Tower is a prominent feature of the Paris skyline."
"Tháp Eiffel là một đặc điểm nổi bật của đường chân trời Paris."
-
"The large windows are a prominent feature of the building's design."
"Các cửa sổ lớn là một đặc điểm nổi bật trong thiết kế của tòa nhà."
-
"Her bright red hair was her most prominent feature."
"Mái tóc đỏ rực rỡ của cô là đặc điểm nổi bật nhất của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prominent feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prominent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prominent feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'prominent' thường được dùng để chỉ những đặc điểm, đối tượng hoặc người nào đó nổi bật, dễ nhận thấy do vị trí, kích thước, tầm quan trọng hoặc danh tiếng của họ. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'noticeable' hoặc 'visible'. So với 'important', 'prominent' nhấn mạnh vào sự nổi bật hơn là tầm quan trọng về chức năng. Ví dụ: 'A prominent nose' (một chiếc mũi nổi bật) không nhất thiết phải là một chiếc mũi quan trọng, nhưng nó dễ thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** chỉ vị trí hoặc phạm vi mà đặc điểm nổi bật tồn tại ('a prominent figure in the community'). * **among:** chỉ sự nổi bật so với những thứ khác trong cùng một nhóm ('a prominent player among the team'). * **on:** ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự nổi bật trên bề mặt hoặc trong một bối cảnh cụ thể ('a prominent scar on his face').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prominent feature'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a building has a prominent feature like a tall tower, it attracts more tourists.
|
Nếu một tòa nhà có một đặc điểm nổi bật như một ngọn tháp cao, nó thu hút nhiều khách du lịch hơn. |
| Phủ định |
If a mountain does not have a prominent peak, it does not become a popular climbing destination.
|
Nếu một ngọn núi không có đỉnh núi nổi bật, nó sẽ không trở thành một điểm đến leo núi phổ biến. |
| Nghi vấn |
If a person has a prominent birthmark, does it affect their self-esteem?
|
Nếu một người có một vết bớt nổi bật, nó có ảnh hưởng đến lòng tự trọng của họ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Eiffel Tower, a prominent feature of Paris, is visited by millions every year.
|
Tháp Eiffel, một đặc điểm nổi bật của Paris, được hàng triệu người ghé thăm mỗi năm. |
| Phủ định |
The city's skyline is not being dominated by any single prominent feature in the recent construction projects.
|
Đường chân trời của thành phố không bị chi phối bởi bất kỳ đặc điểm nổi bật duy nhất nào trong các dự án xây dựng gần đây. |
| Nghi vấn |
Was the Great Wall of China considered a prominent feature of the landscape when it was built?
|
Vạn Lý Trường Thành có được coi là một đặc điểm nổi bật của cảnh quan khi nó được xây dựng không? |