(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prompt effect
C1

prompt effect

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng mồi ảnh hưởng của prompt tác động của prompt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prompt effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ảnh hưởng hoặc tác động mà một prompt (ví dụ: hướng dẫn, ngữ cảnh) có lên phản hồi hoặc hành vi được tạo ra bởi một hệ thống hoặc cá nhân.

Definition (English Meaning)

The influence or impact that a prompt (e.g., instructions, context) has on the response or behavior generated by a system or individual.

Ví dụ Thực tế với 'Prompt effect'

  • "The prompt effect significantly improved the chatbot's ability to answer complex questions."

    "Hiệu ứng prompt đã cải thiện đáng kể khả năng trả lời các câu hỏi phức tạp của chatbot."

  • "Researchers are studying the prompt effect on the generation of creative content by AI models."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hiệu ứng prompt đối với việc tạo ra nội dung sáng tạo của các mô hình AI."

  • "Understanding the prompt effect is crucial for developing more reliable and controllable AI systems."

    "Hiểu rõ hiệu ứng prompt là rất quan trọng để phát triển các hệ thống AI đáng tin cậy và có thể kiểm soát hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prompt effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prompt effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prompt influence(ảnh hưởng của prompt)
prompt impact(tác động của prompt)

Trái nghĩa (Antonyms)

no prompt effect(không có hiệu ứng prompt)
minimal prompt effect(hiệu ứng prompt tối thiểu)

Từ liên quan (Related Words)

prompt engineering(kỹ thuật thiết kế prompt)
large language model(mô hình ngôn ngữ lớn)
AI bias(thiên kiến AI)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Khoa học máy tính (Xử lý ngôn ngữ tự nhiên)

Ghi chú Cách dùng 'Prompt effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và AI để mô tả cách một prompt ảnh hưởng đến đầu ra của một mô hình ngôn ngữ. Hiệu ứng này có thể tích cực (cải thiện chất lượng phản hồi) hoặc tiêu cực (gây ra phản hồi sai lệch hoặc không mong muốn). 'Prompt effect' nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc thiết kế prompt trong việc điều khiển và định hình hành vi của hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi sử dụng 'on' hoặc 'upon', nó thường chỉ ra rằng prompt effect có tác động trực tiếp lên một yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'The prompt effect on the model's accuracy was significant.' ('Hiệu ứng prompt lên độ chính xác của mô hình là đáng kể.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prompt effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)