propitiatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propitiatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mục đích hòa giải hoặc xoa dịu; có quyền năng chuộc tội hoặc được hiến dâng để đền tội hoặc xoa dịu.
Definition (English Meaning)
Designed to reconcile or appease; having the power to atone for or offered by way of expiation or propitiation.
Ví dụ Thực tế với 'Propitiatory'
-
"The sacrifice was a propitiatory offering to the gods, intended to avert their wrath."
"Lễ vật hiến tế là một vật phẩm xoa dịu các vị thần, với mục đích ngăn chặn cơn thịnh nộ của họ."
-
"The dictator made a propitiatory gesture, releasing political prisoners to ease international pressure."
"Nhà độc tài đã thực hiện một hành động xoa dịu, thả tù chính trị để giảm bớt áp lực quốc tế."
-
"The company issued a public apology and offered compensation as a propitiatory measure after the environmental disaster."
"Công ty đã đưa ra lời xin lỗi công khai và đề nghị bồi thường như một biện pháp xoa dịu sau thảm họa môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Propitiatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: propitiatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Propitiatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'propitiatory' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc khi nói về các hành động nhằm làm hài lòng hoặc xoa dịu một thế lực hoặc người có quyền lực cao hơn. Nó nhấn mạnh đến mục đích làm dịu cơn giận hoặc giành được sự ưu ái thông qua một hành động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Propitiatory to' thường được dùng để chỉ đối tượng được xoa dịu. Ví dụ: 'a propitiatory offering to the gods'. 'Propitiatory towards' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể sử dụng để chỉ thái độ xoa dịu hướng tới ai đó. Ví dụ: 'a propitiatory gesture towards his boss'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Propitiatory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.