prosperous time
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prosperous time'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian được đặc trưng bởi sự giàu có, thành công và vận may.
Ví dụ Thực tế với 'Prosperous time'
-
"The country enjoyed a prosperous time after the war."
"Đất nước đã tận hưởng một thời kỳ thịnh vượng sau chiến tranh."
-
"The 1990s were a prosperous time for the tech industry."
"Những năm 1990 là một thời kỳ thịnh vượng cho ngành công nghiệp công nghệ."
-
"We are hoping for a more prosperous time in the coming years."
"Chúng tôi đang hy vọng vào một thời kỳ thịnh vượng hơn trong những năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prosperous time'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prosper
- Adjective: prosperous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prosperous time'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "prosperous time" nhấn mạnh một giai đoạn cụ thể mà sự thịnh vượng và thành công đang diễn ra. Nó thường được sử dụng để mô tả các giai đoạn kinh tế phát triển, hòa bình và ổn định chính trị. Khác với 'good times' mang nghĩa rộng hơn và có thể chỉ đơn giản là những khoảng thời gian vui vẻ, 'prosperous time' tập trung vào khía cạnh kinh tế và tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prosperous time'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.