(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prostate-specific antigen (psa)
C1

prostate-specific antigen (psa)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt PSA
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prostate-specific antigen (psa)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một protein được sản xuất bởi các tế bào của tuyến tiền liệt. Nồng độ cao trong máu có thể chỉ ra ung thư tuyến tiền liệt, tăng sinh tuyến tiền liệt lành tính (BPH), viêm tuyến tiền liệt hoặc các rối loạn tuyến tiền liệt khác.

Definition (English Meaning)

A protein produced by cells of the prostate gland. Elevated levels in the blood may indicate prostate cancer, benign prostatic hyperplasia (BPH), prostatitis, or other prostate disorders.

Ví dụ Thực tế với 'Prostate-specific antigen (psa)'

  • "A high PSA level can be an indicator of prostate cancer, but it is not definitive."

    "Mức PSA cao có thể là một dấu hiệu của ung thư tuyến tiền liệt, nhưng nó không phải là kết luận cuối cùng."

  • "The doctor ordered a PSA test to check for any abnormalities in the prostate."

    "Bác sĩ đã chỉ định xét nghiệm PSA để kiểm tra bất kỳ sự bất thường nào ở tuyến tiền liệt."

  • "Regular PSA screenings are recommended for men over the age of 50."

    "Sàng lọc PSA thường xuyên được khuyến nghị cho nam giới trên 50 tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prostate-specific antigen (psa)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prostate-specific antigen
  • Adjective: prostate-specific
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Prostate-specific antigen (psa)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

PSA là một dấu ấn sinh học (biomarker) quan trọng trong việc sàng lọc và theo dõi ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, việc giải thích kết quả xét nghiệm PSA cần thận trọng vì nhiều yếu tố khác ngoài ung thư cũng có thể làm tăng nồng độ PSA.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"PSA in blood": Chỉ vị trí hoặc môi trường mà PSA được tìm thấy. Ví dụ: "The level of PSA in blood is elevated."
"PSA for screening": Chỉ mục đích sử dụng PSA. Ví dụ: "PSA is used for screening prostate cancer."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prostate-specific antigen (psa)'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the patient's prostate-specific antigen level is elevated concerns the doctor.
Việc mức kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt của bệnh nhân tăng cao khiến bác sĩ lo ngại.
Phủ định
Whether prostate-specific antigen indicates cancer is not always certain.
Việc kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt có chỉ ra ung thư hay không không phải lúc nào cũng chắc chắn.
Nghi vấn
What the normal range of prostate-specific antigen is depends on the lab.
Phạm vi bình thường của kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt là bao nhiêu phụ thuộc vào phòng thí nghiệm.
(Vị trí vocab_tab4_inline)