prostate inflammation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prostate inflammation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng viêm tuyến tiền liệt.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the prostate gland.
Ví dụ Thực tế với 'Prostate inflammation'
-
"Prostate inflammation can cause pain and difficulty urinating."
"Viêm tuyến tiền liệt có thể gây đau và khó khăn khi đi tiểu."
-
"The patient was diagnosed with prostate inflammation."
"Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm tuyến tiền liệt."
-
"Antibiotics are often prescribed to treat prostate inflammation."
"Thuốc kháng sinh thường được kê đơn để điều trị viêm tuyến tiền liệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prostate inflammation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prostate inflammation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prostate inflammation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y khoa để mô tả một loạt các bệnh lý liên quan đến viêm nhiễm tại tuyến tiền liệt. Cần phân biệt với các bệnh lý khác của tuyến tiền liệt như phì đại tuyến tiền liệt lành tính (benign prostatic hyperplasia - BPH) hay ung thư tuyến tiền liệt (prostate cancer). 'Inflammation' ở đây chỉ tình trạng viêm nói chung, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ rõ bộ phận bị viêm: inflammation *of* the prostate.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prostate inflammation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.