(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protectionist policies
C1

protectionist policies

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách bảo hộ chính sách bảo hộ mậu dịch chính sách bảo hộ thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protectionist policies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng hộ hoặc thực hiện chủ nghĩa bảo hộ.

Definition (English Meaning)

Supporting or implementing protectionism.

Ví dụ Thực tế với 'Protectionist policies'

  • "The government's protectionist policies have been criticized by international trade organizations."

    "Các chính sách bảo hộ của chính phủ đã bị chỉ trích bởi các tổ chức thương mại quốc tế."

  • "Many economists argue that protectionist policies ultimately harm the economy."

    "Nhiều nhà kinh tế cho rằng các chính sách bảo hộ cuối cùng sẽ gây hại cho nền kinh tế."

  • "The country adopted protectionist policies to protect its domestic steel industry."

    "Quốc gia đã áp dụng các chính sách bảo hộ để bảo vệ ngành công nghiệp thép trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protectionist policies'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: protectionist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mercantilist(theo chủ nghĩa trọng thương)

Trái nghĩa (Antonyms)

free trade(thương mại tự do)

Từ liên quan (Related Words)

tariff(thuế quan)
quota(hạn ngạch)
subsidy(trợ cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Protectionist policies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'protectionist' thường được sử dụng để mô tả các chính sách, biện pháp hoặc quan điểm nhằm bảo vệ nền kinh tế trong nước khỏi cạnh tranh từ nước ngoài. Nó mang ý nghĩa can thiệp vào thị trường tự do để ưu tiên các ngành công nghiệp trong nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protectionist policies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)