protracted conflict
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protracted conflict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc xung đột kéo dài trong một thời gian dài, thường ít hoặc không có tiến triển nào hướng tới giải quyết.
Definition (English Meaning)
A conflict that lasts for a long time, often with little or no progress towards resolution.
Ví dụ Thực tế với 'Protracted conflict'
-
"The protracted conflict in the region has caused immense suffering."
"Cuộc xung đột kéo dài trong khu vực đã gây ra những đau khổ to lớn."
-
"The protracted conflict between the two countries has destabilized the entire region."
"Cuộc xung đột kéo dài giữa hai quốc gia đã gây bất ổn cho toàn bộ khu vực."
-
"Efforts to mediate the protracted conflict have so far been unsuccessful."
"Những nỗ lực hòa giải cuộc xung đột kéo dài cho đến nay vẫn chưa thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protracted conflict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: protract
- Adjective: protracted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protracted conflict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các cuộc chiến tranh, các cuộc đấu tranh chính trị hoặc các tranh chấp kéo dài, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều bên liên quan. 'Protracted' nhấn mạnh sự kéo dài và dai dẳng của xung đột. Khác với 'long-term conflict' chỉ đơn giản nói về thời gian dài, 'protracted conflict' mang ý nghĩa về sự bế tắc và khó giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protracted conflict'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.