demonstrated
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demonstrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'demonstrate': chứng minh một cách rõ ràng sự tồn tại hoặc tính đúng đắn của (điều gì đó) bằng cách đưa ra bằng chứng; trình bày và giải thích một cách thực tế (một cỗ máy, kỹ năng hoặc thí nghiệm).
Definition (English Meaning)
Past participle and past tense of 'demonstrate': clearly show the existence or truth of (something) by giving proof or evidence; give a practical exhibition and explanation of (a machine, skill, or experiment).
Ví dụ Thực tế với 'Demonstrated'
-
"The experiment demonstrated the effectiveness of the new drug."
"Thí nghiệm đã chứng minh tính hiệu quả của loại thuốc mới."
-
"The teacher demonstrated the correct technique for playing the violin."
"Giáo viên đã trình diễn kỹ thuật chính xác để chơi violin."
-
"The company demonstrated its commitment to sustainability by investing in renewable energy."
"Công ty đã chứng minh cam kết của mình đối với sự bền vững bằng cách đầu tư vào năng lượng tái tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demonstrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: demonstrate
- Adjective: demonstrable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demonstrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Demonstrate nhấn mạnh việc đưa ra bằng chứng hoặc thực hiện một hành động để làm rõ hoặc chứng minh điều gì đó. Khác với 'show' đơn thuần là hiển thị, 'demonstrate' mang tính thuyết phục và có căn cứ hơn. So với 'prove', 'demonstrate' thường liên quan đến việc thể hiện một kỹ năng hoặc khả năng thực tế hơn là chứng minh một định lý toán học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to': Thường dùng để chỉ đối tượng mà hành động chứng minh hướng tới. Ví dụ: He demonstrated his loyalty to the company.
'that': Dùng để giới thiệu mệnh đề theo sau hành động chứng minh. Ví dụ: She demonstrated that she was capable of handling the project.
'how': Dùng để chỉ cách thức một điều gì đó được chứng minh hoặc thực hiện. Ví dụ: The tutorial demonstrated how to use the software.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demonstrated'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher demonstrated the experiment to the students.
|
Giáo viên đã trình diễn thí nghiệm cho học sinh. |
| Phủ định |
The data did not demonstrate a clear trend.
|
Dữ liệu không cho thấy một xu hướng rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Did the company demonstrate a commitment to environmental protection?
|
Công ty có chứng minh cam kết bảo vệ môi trường không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist is going to demonstrate the new technology at the conference.
|
Nhà khoa học sẽ trình diễn công nghệ mới tại hội nghị. |
| Phủ định |
They are not going to demonstrate against the new law this week.
|
Họ sẽ không biểu tình phản đối luật mới trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Is she going to demonstrate how to use the software?
|
Cô ấy sẽ trình bày cách sử dụng phần mềm chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist will demonstrate the new technology at the conference next week.
|
Nhà khoa học sẽ trình diễn công nghệ mới tại hội nghị vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to demonstrate the product until all the bugs are fixed.
|
Họ sẽ không trình diễn sản phẩm cho đến khi tất cả các lỗi được sửa chữa. |
| Nghi vấn |
Will he demonstrate how to use the software during the training session?
|
Anh ấy sẽ trình diễn cách sử dụng phần mềm trong buổi đào tạo chứ? |