(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supplying
B1

supplying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang cung cấp việc cung cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp cho ai đó thứ gì đó họ cần hoặc muốn, thường với số lượng lớn.

Definition (English Meaning)

Providing someone with something that they need or want, often in large quantities.

Ví dụ Thực tế với 'Supplying'

  • "The company is supplying food to refugee camps."

    "Công ty đang cung cấp thức ăn cho các trại tị nạn."

  • "They are supplying the hospital with essential medicines."

    "Họ đang cung cấp cho bệnh viện các loại thuốc thiết yếu."

  • "Supplying clean water to the village is our priority."

    "Cung cấp nước sạch cho ngôi làng là ưu tiên của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supplying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Supplying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'supplying' là dạng tiếp diễn (present participle) hoặc danh động từ (gerund) của động từ 'supply'. Khi là dạng tiếp diễn, nó diễn tả hành động cung cấp đang diễn ra. Khi là danh động từ, nó chỉ hành động cung cấp nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

Supply someone *with* something: Cung cấp cho ai đó cái gì.
Supply something *to* someone: Cung cấp cái gì cho ai đó. Cách dùng này ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)