pseudonymize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pseudonymize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay thế thông tin nhận dạng cá nhân bằng các bút danh hoặc các mã định danh giả.
Definition (English Meaning)
To replace personally identifiable information with pseudonyms, or false identifiers.
Ví dụ Thực tế với 'Pseudonymize'
-
"The research team decided to pseudonymize the patient data to protect their privacy."
"Nhóm nghiên cứu quyết định tạo bút danh cho dữ liệu bệnh nhân để bảo vệ quyền riêng tư của họ."
-
"Companies must pseudonymize personal data to comply with GDPR regulations."
"Các công ty phải tạo bút danh cho dữ liệu cá nhân để tuân thủ các quy định của GDPR."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pseudonymize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pseudonymize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pseudonymize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'pseudonymize' liên quan đến một quy trình, trong đó dữ liệu được xử lý để không còn trực tiếp quy về một cá nhân cụ thể mà không cần thông tin bổ sung. Sự khác biệt với 'anonymize' là 'pseudonymize' vẫn cho phép xác định lại chủ thể dữ liệu nếu có thông tin bổ sung (ví dụ: khóa giải mã), trong khi 'anonymize' loại bỏ hoàn toàn khả năng đó. Thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ dữ liệu cá nhân và tuân thủ GDPR.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pseudonymize with': Chỉ ra phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện việc tạo bút danh. Ví dụ: 'The data was pseudonymized with a one-way hash function.' (Dữ liệu đã được tạo bút danh bằng một hàm băm một chiều.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pseudonymize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.