(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data masking
C1

data masking

noun

Nghĩa tiếng Việt

che giấu dữ liệu làm mờ dữ liệu ẩn dữ liệu mặt nạ dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data masking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm bằng cách che giấu nó bằng dữ liệu đã sửa đổi hoặc nhân tạo.

Definition (English Meaning)

A method of protecting sensitive data by obscuring it with modified or artificial data.

Ví dụ Thực tế với 'Data masking'

  • "The company implemented data masking to protect customer credit card information during testing."

    "Công ty đã triển khai data masking để bảo vệ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng trong quá trình thử nghiệm."

  • "Data masking can be used to replace real names with pseudonyms."

    "Data masking có thể được sử dụng để thay thế tên thật bằng tên giả."

  • "Various techniques exist for data masking, including substitution, shuffling, and encryption."

    "Có nhiều kỹ thuật khác nhau để data masking, bao gồm thay thế, xáo trộn và mã hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data masking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data masking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data obfuscation(làm xáo trộn dữ liệu)
data anonymization(ẩn danh hóa dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

data exposure(lộ dữ liệu)
unmasked data(dữ liệu chưa được che)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data masking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data masking, còn được gọi là data obfuscation hoặc data anonymization, là một kỹ thuật được sử dụng để tạo ra một phiên bản dữ liệu trông giống như dữ liệu thật nhưng đã được sửa đổi để không còn nhạy cảm. Mục đích là để cho phép các nhà phát triển, người kiểm thử và các người dùng khác có thể làm việc với dữ liệu mà không có nguy cơ tiếp xúc với thông tin cá nhân hoặc bí mật kinh doanh thực tế. Nó khác với mã hóa (encryption), vì mã hóa bảo vệ dữ liệu bằng cách làm cho nó không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, trong khi data masking thay thế dữ liệu thực tế bằng dữ liệu giả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

Khi sử dụng 'for', nó thường ám chỉ mục đích: 'Data masking is used *for* protecting sensitive information.'. Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ bối cảnh hoặc nơi mà masking được thực hiện: 'Data masking is crucial *in* development environments.'. Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ công cụ hoặc phương pháp được sử dụng: 'Apply data masking *with* various algorithms.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data masking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)