(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mind-altering
C1

mind-altering

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thay đổi tâm trí biến đổi ý thức tác động sâu sắc đến nhận thức làm thay đổi nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mind-altering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ảnh hưởng đến cách ai đó suy nghĩ, cảm nhận hoặc hành xử; làm thay đổi tâm trí.

Definition (English Meaning)

Affecting the way somebody thinks, feels, or behaves.

Ví dụ Thực tế với 'Mind-altering'

  • "Taking this drug can be a mind-altering experience."

    "Uống loại thuốc này có thể là một trải nghiệm làm thay đổi tâm trí."

  • "His near-death experience was mind-altering."

    "Trải nghiệm cận tử của anh ấy đã làm thay đổi tâm trí anh ấy."

  • "The workshop was a mind-altering event for many attendees."

    "Hội thảo là một sự kiện làm thay đổi tâm trí đối với nhiều người tham dự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mind-altering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mind-altering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mundane(tầm thường, trần tục)
ordinary(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Dược học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Mind-altering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả những trải nghiệm mạnh mẽ có tác động sâu sắc đến nhận thức và ý thức của một người. Nó có thể liên quan đến các chất gây nghiện, trải nghiệm tâm linh, hoặc những sự kiện thay đổi cuộc đời. So với những từ như 'changing', 'modifying', 'mind-altering' mang ý nghĩa mạnh mẽ và kịch tính hơn về sự biến đổi bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

‘on’: 'This book had a mind-altering effect on me.' (Cuốn sách này đã có tác động làm thay đổi tâm trí tôi.)
'for': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ mục đích, ví dụ: 'He's searching for mind-altering experiences.' (Anh ấy đang tìm kiếm những trải nghiệm làm thay đổi tâm trí.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mind-altering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)