(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reporting bias
C1

reporting bias

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiên vị báo cáo sai lệch báo cáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reporting bias'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sai lệch dữ liệu hoặc thông tin phát sinh từ cách dữ liệu được báo cáo hoặc thu thập.

Definition (English Meaning)

The distortion of data or information that arises from the way that data are reported or collected.

Ví dụ Thực tế với 'Reporting bias'

  • "Reporting bias can significantly affect the validity of research findings."

    "Thiên vị báo cáo có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính hợp lệ của các phát hiện nghiên cứu."

  • "The meta-analysis revealed a significant reporting bias in studies on this topic."

    "Phân tích tổng hợp cho thấy một thiên vị báo cáo đáng kể trong các nghiên cứu về chủ đề này."

  • "To minimize reporting bias, researchers should pre-register their study protocols."

    "Để giảm thiểu thiên vị báo cáo, các nhà nghiên cứu nên đăng ký trước các giao thức nghiên cứu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reporting bias'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reporting bias
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Nghiên cứu khoa học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Reporting bias'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reporting bias xảy ra khi có sự không chính xác hoặc không đầy đủ trong cách dữ liệu được trình bày. Điều này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm áp lực xuất bản kết quả có lợi, chọn lọc dữ liệu để ủng hộ một giả thuyết cụ thể, hoặc đơn giản là lỗi trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu. Nó khác với Publication bias (thiên vị công bố), vốn chỉ tập trung vào việc lựa chọn kết quả nào được công bố, trong khi Reporting bias bao gồm cả cách thức dữ liệu được trình bày, ngay cả khi dữ liệu đó được công bố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'reporting bias in a study' (thiên vị báo cáo trong một nghiên cứu), 'reporting bias on survey responses' (thiên vị báo cáo về các phản hồi khảo sát). 'In' thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc ngữ cảnh của thiên vị, trong khi 'on' có thể được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc dữ liệu bị ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reporting bias'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)