pump and dump
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pump and dump'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức gian lận cổ phiếu, trong đó những cá nhân vô đạo đức lan truyền thông tin tích cực sai lệch hoặc gây hiểu lầm về một cổ phiếu để tạo ra nhu cầu giả tạo, khiến giá tăng. Sau đó, họ bán cổ phiếu của mình với giá thổi phồng, khiến các nhà đầu tư khác phải chịu thua lỗ khi giá sụp đổ.
Definition (English Meaning)
A form of stock fraud in which unscrupulous individuals spread false or misleading positive information about a stock to create artificial demand, causing the price to rise. They then sell their own shares at the inflated price, leaving other investors with losses when the price crashes.
Ví dụ Thực tế với 'Pump and dump'
-
"The SEC is cracking down on pump and dump schemes that target inexperienced investors."
"SEC đang trấn áp các kế hoạch 'bơm thổi' nhắm vào các nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm."
-
"He was charged with running a pump and dump scheme that defrauded investors out of millions of dollars."
"Anh ta bị buộc tội điều hành một kế hoạch 'bơm thổi' đã lừa đảo các nhà đầu tư hàng triệu đô la."
-
"The website promoted the stock heavily, which turned out to be part of a pump and dump operation."
"Trang web quảng bá mạnh mẽ cổ phiếu đó, hóa ra đó là một phần của hoạt động 'bơm thổi'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pump and dump'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pump and dump
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pump and dump'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Pump and dump" chỉ hành vi thao túng thị trường chứng khoán một cách bất hợp pháp. Nó khác với các chiến lược đầu tư hợp pháp vì mục đích chính là lừa đảo và thu lợi cá nhân bằng cách gây thiệt hại cho người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đầu tư vào các cổ phiếu penny stock (cổ phiếu giá rẻ) hoặc các loại tiền điện tử ít thanh khoản, nơi dễ dàng thao túng giá hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pump and dump'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock experienced a pump and dump last week, leaving many investors with losses.
|
Cổ phiếu đã trải qua một đợt 'pump and dump' vào tuần trước, khiến nhiều nhà đầu tư bị thua lỗ. |
| Phủ định |
The analyst didn't mention the possibility of a pump and dump scheme affecting the company.
|
Nhà phân tích đã không đề cập đến khả năng một kế hoạch 'pump and dump' ảnh hưởng đến công ty. |
| Nghi vấn |
Did the authorities investigate the suspected pump and dump operation that happened last year?
|
Các nhà chức trách có điều tra hoạt động 'pump and dump' bị nghi ngờ đã xảy ra vào năm ngoái không? |