(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impure metal
B2

impure metal

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kim loại không tinh khiết kim loại lẫn tạp chất kim loại kém tinh khiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impure metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kim loại không tinh khiết, chứa các tạp chất hoặc nguyên tố không mong muốn, ảnh hưởng đến tính chất và độ tinh khiết của nó.

Definition (English Meaning)

Metal that contains unwanted substances or elements, affecting its properties and purity.

Ví dụ Thực tế với 'Impure metal'

  • "The impure metal was not suitable for constructing delicate electronic components."

    "Kim loại không tinh khiết không phù hợp để chế tạo các linh kiện điện tử tinh vi."

  • "The presence of impurities in the metal significantly weakened its structural integrity."

    "Sự hiện diện của các tạp chất trong kim loại đã làm suy yếu đáng kể tính toàn vẹn cấu trúc của nó."

  • "Researchers are developing new techniques to remove impurities from the metal."

    "Các nhà nghiên cứu đang phát triển các kỹ thuật mới để loại bỏ tạp chất khỏi kim loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impure metal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Hóa học Luyện kim

Ghi chú Cách dùng 'Impure metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả kim loại không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết cao. 'Impure' nhấn mạnh sự hiện diện của các chất lạ làm giảm chất lượng. So với 'contaminated metal' (kim loại bị ô nhiễm), 'impure metal' mang ý nghĩa về thành phần vốn dĩ không tinh khiết, trong khi 'contaminated metal' ám chỉ kim loại đã bị nhiễm bẩn sau quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impure metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)