(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refined metal
B2

refined metal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kim loại tinh luyện kim loại đã tinh chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refined metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được tinh chế hoặc xử lý để loại bỏ tạp chất; được giải phóng khỏi các chất không mong muốn.

Definition (English Meaning)

Having been purified or processed to remove impurities; freed from unwanted substances.

Ví dụ Thực tế với 'Refined metal'

  • "The refined metal is used in the production of high-quality electronic components."

    "Kim loại tinh chế được sử dụng trong sản xuất các linh kiện điện tử chất lượng cao."

  • "The manufacturer uses refined metal to ensure the durability of their products."

    "Nhà sản xuất sử dụng kim loại tinh chế để đảm bảo độ bền của sản phẩm của họ."

  • "Refined metal is essential in the aerospace industry."

    "Kim loại tinh chế là rất cần thiết trong ngành hàng không vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refined metal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

purified metal(kim loại tinh khiết)
processed metal(kim loại đã qua xử lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Refined metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'refined' thường được sử dụng để mô tả các kim loại đã trải qua quá trình xử lý để loại bỏ các tạp chất, làm tăng độ tinh khiết và chất lượng của chúng. So với 'pure', 'refined' nhấn mạnh quá trình loại bỏ tạp chất hơn là trạng thái cuối cùng. Ví dụ, 'refined sugar' chỉ đường đã qua tinh chế, trong khi 'raw sugar' là đường thô chưa qua xử lý. 'Processed' là một từ đồng nghĩa rộng hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau, không chỉ kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refined metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)