(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ push
A2

push

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đẩy sự thúc đẩy nỗ lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Push'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đẩy, xô; tác động một lực lên ai đó hoặc cái gì đó để di chuyển chúng ra xa khỏi bản thân hoặc nguồn lực.

Definition (English Meaning)

To exert force on (someone or something) so as to move them away from oneself or the source of the force.

Ví dụ Thực tế với 'Push'

  • "He pushed the door open."

    "Anh ấy đẩy cửa mở ra."

  • "The crowd pushed forward."

    "Đám đông xô đẩy về phía trước."

  • "She pushed him away."

    "Cô ấy đẩy anh ta ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Push'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: push
  • Verb: push
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pull(kéo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Push'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "push" biểu thị hành động tác động một lực trực tiếp để di chuyển một vật thể hoặc người nào đó. Khác với "pull" (kéo), "push" là đẩy ra xa. Thường dùng trong các tình huống vật lý, nhưng cũng có thể dùng trong nghĩa bóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for into through

"Push against": Đẩy vào một vật gì đó. Ví dụ: "He pushed against the door." ("Anh ấy đẩy vào cánh cửa.")
"Push for": Cố gắng để đạt được điều gì đó. Ví dụ: "They are pushing for reforms." ("Họ đang cố gắng để có được những cải cách.")
"Push into": Đẩy ai đó/cái gì vào một trạng thái/tình huống nào đó. Ví dụ: "Don't push me into making a decision." ("Đừng ép tôi phải đưa ra quyết định.")
"Push through": Vượt qua khó khăn/chướng ngại vật bằng nỗ lực. Ví dụ: "We need to push through this crisis." ("Chúng ta cần vượt qua cuộc khủng hoảng này.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Push'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He gave the door a strong push.
Anh ấy đẩy mạnh cánh cửa.
Phủ định
Don't push me; I need time to think.
Đừng thúc ép tôi; tôi cần thời gian để suy nghĩ.
Nghi vấn
Should we push for further reforms?
Chúng ta có nên thúc đẩy các cải cách hơn nữa không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always pushes himself to the limit.
Anh ấy luôn thúc đẩy bản thân đến giới hạn.
Phủ định
They didn't push the door open.
Họ đã không đẩy cửa mở.
Nghi vấn
Why did she push the button?
Tại sao cô ấy lại nhấn nút?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to push the door open.
Cô ấy sẽ đẩy cửa ra.
Phủ định
They are not going to push the company in that direction.
Họ sẽ không thúc đẩy công ty theo hướng đó.
Nghi vấn
Are you going to push for a higher salary?
Bạn có định yêu cầu một mức lương cao hơn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't given the door such a hard push yesterday.
Tôi ước gì hôm qua tôi đã không đẩy mạnh cánh cửa như vậy.
Phủ định
If only he wouldn't push me to make a decision so quickly.
Giá mà anh ấy đừng thúc ép tôi đưa ra quyết định nhanh như vậy.
Nghi vấn
If only she could push herself to finish the race, would she be happier?
Giá mà cô ấy có thể cố gắng hết sức để hoàn thành cuộc đua, liệu cô ấy có hạnh phúc hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)