push
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Push'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đẩy, xô; tác động một lực lên ai đó hoặc cái gì đó để di chuyển chúng ra xa khỏi bản thân hoặc nguồn lực.
Definition (English Meaning)
To exert force on (someone or something) so as to move them away from oneself or the source of the force.
Ví dụ Thực tế với 'Push'
-
"He pushed the door open."
"Anh ấy đẩy cửa mở ra."
-
"The crowd pushed forward."
"Đám đông xô đẩy về phía trước."
-
"She pushed him away."
"Cô ấy đẩy anh ta ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Push'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: push
- Verb: push
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Push'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "push" biểu thị hành động tác động một lực trực tiếp để di chuyển một vật thể hoặc người nào đó. Khác với "pull" (kéo), "push" là đẩy ra xa. Thường dùng trong các tình huống vật lý, nhưng cũng có thể dùng trong nghĩa bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Push against": Đẩy vào một vật gì đó. Ví dụ: "He pushed against the door." ("Anh ấy đẩy vào cánh cửa.")
"Push for": Cố gắng để đạt được điều gì đó. Ví dụ: "They are pushing for reforms." ("Họ đang cố gắng để có được những cải cách.")
"Push into": Đẩy ai đó/cái gì vào một trạng thái/tình huống nào đó. Ví dụ: "Don't push me into making a decision." ("Đừng ép tôi phải đưa ra quyết định.")
"Push through": Vượt qua khó khăn/chướng ngại vật bằng nỗ lực. Ví dụ: "We need to push through this crisis." ("Chúng ta cần vượt qua cuộc khủng hoảng này.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Push'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He gave the door a strong push.
|
Anh ấy đẩy mạnh cánh cửa. |
| Phủ định |
Don't push me; I need time to think.
|
Đừng thúc ép tôi; tôi cần thời gian để suy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Should we push for further reforms?
|
Chúng ta có nên thúc đẩy các cải cách hơn nữa không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always pushes himself to the limit.
|
Anh ấy luôn thúc đẩy bản thân đến giới hạn. |
| Phủ định |
They didn't push the door open.
|
Họ đã không đẩy cửa mở. |
| Nghi vấn |
Why did she push the button?
|
Tại sao cô ấy lại nhấn nút? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to push the door open.
|
Cô ấy sẽ đẩy cửa ra. |
| Phủ định |
They are not going to push the company in that direction.
|
Họ sẽ không thúc đẩy công ty theo hướng đó. |
| Nghi vấn |
Are you going to push for a higher salary?
|
Bạn có định yêu cầu một mức lương cao hơn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't given the door such a hard push yesterday.
|
Tôi ước gì hôm qua tôi đã không đẩy mạnh cánh cửa như vậy. |
| Phủ định |
If only he wouldn't push me to make a decision so quickly.
|
Giá mà anh ấy đừng thúc ép tôi đưa ra quyết định nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
If only she could push herself to finish the race, would she be happier?
|
Giá mà cô ấy có thể cố gắng hết sức để hoàn thành cuộc đua, liệu cô ấy có hạnh phúc hơn không? |