(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fresh
A2

fresh

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tươi mới trong lành mát mẻ xấc xược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fresh'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tươi, mới, vừa mới được làm hoặc thu hoạch; không đóng hộp, đông lạnh hoặc bảo quản bằng cách khác.

Definition (English Meaning)

recently made or obtained; not canned, frozen, or otherwise preserved.

Ví dụ Thực tế với 'Fresh'

  • "We need fresh eggs for the cake."

    "Chúng ta cần trứng tươi để làm bánh."

  • "I love the smell of fresh coffee in the morning."

    "Tôi thích mùi cà phê mới pha vào buổi sáng."

  • "The fresh snow made the landscape look beautiful."

    "Tuyết mới rơi làm cho cảnh quan trở nên tuyệt đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fresh'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fresh'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fresh' mang ý nghĩa mới mẻ, tinh khiết và chưa qua chế biến hoặc sử dụng. Nó thường được dùng để mô tả thực phẩm, không khí, tin tức, ý tưởng, và kinh nghiệm. So với 'new', 'fresh' nhấn mạnh sự gần đây và chưa bị cũ, hỏng, hoặc lạc hậu. Ví dụ, 'fresh bread' (bánh mì mới nướng) khác với 'new bread' (bánh mì mới ra mắt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

fresh from

'fresh from' diễn tả cái gì đó vừa mới được làm, xảy ra, hoặc đến từ một nơi nào đó. Ví dụ: 'fresh from the oven' (vừa mới ra lò), 'fresh from school' (vừa mới ra trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fresh'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To serve freshly baked bread is the restaurant's pride.
Phục vụ bánh mì mới nướng là niềm tự hào của nhà hàng.
Phủ định
It's important not to eat food that isn't fresh.
Điều quan trọng là không ăn thức ăn không còn tươi.
Nghi vấn
Why do you want to buy fresh flowers?
Tại sao bạn muốn mua hoa tươi?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this bread is incredibly fresh!
Wow, ổ bánh mì này tươi ngon đến khó tin!
Phủ định
Well, the air here isn't exactly freshly scented.
Chà, không khí ở đây không hẳn là có mùi thơm tươi mới.
Nghi vấn
Hey, is this produce fresh?
Này, sản phẩm này có tươi không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Buy fresh vegetables at the market!
Hãy mua rau tươi ở chợ!
Phủ định
Don't serve stale bread; use freshly baked bread instead!
Đừng phục vụ bánh mì cũ; hãy dùng bánh mì mới nướng!
Nghi vấn
Please, keep the milk fresh in the fridge.
Làm ơn, hãy giữ sữa tươi trong tủ lạnh.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bread is fresh from the bakery.
Bánh mì tươi mới ra lò từ tiệm bánh.
Phủ định
The air doesn't feel fresh in the city center.
Không khí không cảm thấy trong lành ở trung tâm thành phố.
Nghi vấn
Is the fruit fresh enough to eat?
Hoa quả có đủ tươi để ăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)