fresh
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fresh'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tươi, mới, vừa mới được làm hoặc thu hoạch; không đóng hộp, đông lạnh hoặc bảo quản bằng cách khác.
Ví dụ Thực tế với 'Fresh'
-
"We need fresh eggs for the cake."
"Chúng ta cần trứng tươi để làm bánh."
-
"I love the smell of fresh coffee in the morning."
"Tôi thích mùi cà phê mới pha vào buổi sáng."
-
"The fresh snow made the landscape look beautiful."
"Tuyết mới rơi làm cho cảnh quan trở nên tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fresh'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fresh
- Adverb: freshly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fresh'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fresh' mang ý nghĩa mới mẻ, tinh khiết và chưa qua chế biến hoặc sử dụng. Nó thường được dùng để mô tả thực phẩm, không khí, tin tức, ý tưởng, và kinh nghiệm. So với 'new', 'fresh' nhấn mạnh sự gần đây và chưa bị cũ, hỏng, hoặc lạc hậu. Ví dụ, 'fresh bread' (bánh mì mới nướng) khác với 'new bread' (bánh mì mới ra mắt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fresh from' diễn tả cái gì đó vừa mới được làm, xảy ra, hoặc đến từ một nơi nào đó. Ví dụ: 'fresh from the oven' (vừa mới ra lò), 'fresh from school' (vừa mới ra trường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fresh'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To serve freshly baked bread is the restaurant's pride.
|
Phục vụ bánh mì mới nướng là niềm tự hào của nhà hàng. |
| Phủ định |
It's important not to eat food that isn't fresh.
|
Điều quan trọng là không ăn thức ăn không còn tươi. |
| Nghi vấn |
Why do you want to buy fresh flowers?
|
Tại sao bạn muốn mua hoa tươi? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this bread is incredibly fresh!
|
Wow, ổ bánh mì này tươi ngon đến khó tin! |
| Phủ định |
Well, the air here isn't exactly freshly scented.
|
Chà, không khí ở đây không hẳn là có mùi thơm tươi mới. |
| Nghi vấn |
Hey, is this produce fresh?
|
Này, sản phẩm này có tươi không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Buy fresh vegetables at the market!
|
Hãy mua rau tươi ở chợ! |
| Phủ định |
Don't serve stale bread; use freshly baked bread instead!
|
Đừng phục vụ bánh mì cũ; hãy dùng bánh mì mới nướng! |
| Nghi vấn |
Please, keep the milk fresh in the fridge.
|
Làm ơn, hãy giữ sữa tươi trong tủ lạnh. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bread is fresh from the bakery.
|
Bánh mì tươi mới ra lò từ tiệm bánh. |
| Phủ định |
The air doesn't feel fresh in the city center.
|
Không khí không cảm thấy trong lành ở trung tâm thành phố. |
| Nghi vấn |
Is the fruit fresh enough to eat?
|
Hoa quả có đủ tươi để ăn không? |