(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ qualitative data
C1

qualitative data

Noun

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu định tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualitative data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu mô tả phẩm chất hoặc đặc điểm. Nó mang tính mô tả, chủ quan và khó đo lường bằng các phương pháp số.

Definition (English Meaning)

Information describing qualities or characteristics. It is descriptive, subjective, and hard to measure using numerical methods.

Ví dụ Thực tế với 'Qualitative data'

  • "Qualitative data provides rich insights into customer opinions and experiences."

    "Dữ liệu định tính cung cấp những hiểu biết sâu sắc về ý kiến và trải nghiệm của khách hàng."

  • "Researchers collected qualitative data through in-depth interviews with participants."

    "Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu định tính thông qua các cuộc phỏng vấn sâu với người tham gia."

  • "The analysis of qualitative data revealed common themes and patterns in the responses."

    "Việc phân tích dữ liệu định tính đã tiết lộ các chủ đề và mô hình chung trong các phản hồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Qualitative data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

descriptive data(dữ liệu mô tả)
categorical data(dữ liệu phân loại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

interview(phỏng vấn)
observation(quan sát)
focus group(nhóm tập trung)
thematic analysis(phân tích chủ đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Thống kê Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Qualitative data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dữ liệu định tính tập trung vào việc hiểu 'tại sao' thay vì 'cái gì'. Nó thường thu được từ phỏng vấn, quan sát, và phân tích văn bản. Khác với 'quantitative data' (dữ liệu định lượng) tập trung vào số liệu và đo lường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in from

* on: Used when the data is focused on a specific aspect. Example: The research focused on qualitative data on patient experiences.
* in: Used when discussing the role of qualitative data within a larger context. Example: Qualitative data plays an important role in understanding consumer behavior.
* from: Used when indicating the source of qualitative data. Example: We collected qualitative data from interviews and focus groups.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualitative data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)