quantitative data
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantitative data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dữ liệu định lượng, là dữ liệu số có thể đo lường và biểu diễn bằng một số hoặc số lượng cụ thể.
Definition (English Meaning)
Numerical data that can be measured and expressed as a number or quantity.
Ví dụ Thực tế với 'Quantitative data'
-
"The researchers collected quantitative data on student test scores."
"Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu định lượng về điểm thi của học sinh."
-
"Quantitative data is often used to support hypotheses."
"Dữ liệu định lượng thường được sử dụng để hỗ trợ các giả thuyết."
-
"Companies use quantitative data to track sales and profits."
"Các công ty sử dụng dữ liệu định lượng để theo dõi doanh số và lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantitative data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data
- Adjective: quantitative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Quantitative data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'qualitative data' (dữ liệu định tính) mô tả các đặc điểm, tính chất. Dữ liệu định lượng tập trung vào các con số và các phép đo. Ví dụ: chiều cao, cân nặng, nhiệt độ, số lượng sản phẩm bán được. Thường được sử dụng trong thống kê, nghiên cứu khoa học và các lĩnh vực kinh doanh để phân tích và đưa ra quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantitative data'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had analyzed the quantitative data more thoroughly, we would have made a better investment decision.
|
Nếu chúng ta đã phân tích dữ liệu định lượng kỹ lưỡng hơn, chúng ta đã có thể đưa ra một quyết định đầu tư tốt hơn. |
| Phủ định |
If the researchers had not gathered enough quantitative data, they would not have been able to draw any reliable conclusions.
|
Nếu các nhà nghiên cứu không thu thập đủ dữ liệu định lượng, họ đã không thể đưa ra bất kỳ kết luận đáng tin cậy nào. |
| Nghi vấn |
Would the company have improved its marketing strategy if it had properly quantified the data from customer surveys?
|
Công ty có cải thiện chiến lược tiếp thị của mình không nếu họ đã định lượng đúng dữ liệu từ các cuộc khảo sát khách hàng? |