(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantifiable value
C1

quantifiable value

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị có thể định lượng giá trị định lượng được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantifiable value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Quantifiable" có nghĩa là có thể biểu thị hoặc đo lường được dưới dạng một số lượng. "Value" có nghĩa là tầm quan trọng, giá trị hoặc tính hữu ích của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

"Quantifiable" means able to be expressed or measured as a quantity. "Value" means the importance, worth, or usefulness of something.

Ví dụ Thực tế với 'Quantifiable value'

  • "The project's quantifiable value includes a 20% reduction in energy consumption."

    "Giá trị có thể định lượng của dự án bao gồm việc giảm 20% mức tiêu thụ năng lượng."

  • "We need to identify the quantifiable value of this training program."

    "Chúng ta cần xác định giá trị có thể định lượng của chương trình đào tạo này."

  • "The company focuses on delivering quantifiable value to its customers."

    "Công ty tập trung vào việc cung cấp giá trị có thể định lượng cho khách hàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantifiable value'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

measurable value(giá trị có thể đo lường được)
calculable value(giá trị có thể tính toán được)

Trái nghĩa (Antonyms)

intangible value(giá trị vô hình)
immeasurable value(giá trị không thể đo lường được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Quantifiable value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những giá trị (lợi ích, đóng góp, hiệu quả...) có thể đo đếm, định lượng được một cách khách quan. Nó nhấn mạnh tính thực tế và dễ so sánh của giá trị đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantifiable value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)