statistical research
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu có hệ thống về tài liệu và nguồn thông tin nhằm thiết lập các sự kiện và đạt được những kết luận mới, sử dụng các phương pháp thống kê.
Definition (English Meaning)
Systematic investigation into and study of materials and sources in order to establish facts and reach new conclusions, using statistical methods.
Ví dụ Thực tế với 'Statistical research'
-
"The statistical research on the effectiveness of the new drug yielded promising results."
"Nghiên cứu thống kê về hiệu quả của loại thuốc mới đã mang lại kết quả đầy hứa hẹn."
-
"Statistical research plays a crucial role in evidence-based policymaking."
"Nghiên cứu thống kê đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách dựa trên bằng chứng."
-
"The university conducts statistical research on a wide range of topics."
"Trường đại học tiến hành nghiên cứu thống kê về nhiều chủ đề khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: research
- Adjective: statistical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statistical research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh học thuật, khoa học và kỹ thuật, nơi các phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích dữ liệu và rút ra kết luận có giá trị. Nó nhấn mạnh tính khách quan, dựa trên bằng chứng và có hệ thống của quá trình nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Statistical research on' được sử dụng khi đề cập đến chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể mà nghiên cứu tập trung vào. Ví dụ: 'Statistical research on climate change'. 'Statistical research into' được sử dụng khi đề cập đến một cuộc điều tra hoặc thăm dò sâu hơn vào một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'Statistical research into the causes of poverty'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical research'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.